--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
nương tựa
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
nương tựa
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: nương tựa
+
Lean on, depend on (somebody)
Lượt xem: 455
Từ vừa tra
+
nương tựa
:
Lean on, depend on (somebody)
+
system
:
hệ thống; chế độsystem of philosophy hệ thống triết họcriver system hệ thống sông ngòinervous system hệ thần kinhsocialist system chế độ xã hội chủ nghĩa
+
painstaking
:
chịu khó, cần cù; cẩn thận
+
trustfulness
:
tính hay tin cậy, tính hay tín nhiệm
+
lavender-tinged
:
thuộc màu gì đó được pha với màu hoa oải hương (màu xanh nhạt hơi pha đỏ)